Chú thích Danh_sách_tập_của_Running_Man_(2012)

  1. (tiếng Hàn) “설리•효린•소희•시원•민호 '런닝맨'에 다 모였다”. Daily Sports. ngày 14 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2011. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  2. 1 2 3 (tiếng Hàn) “아이유 런닝맨 포착 '여수 들썩' 주상욱-이천희 합세 기대만발”. Seoul NTN. ngày 28 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)[liên kết hỏng]
  3. 1 2 (tiếng Hàn) “'런닝맨' 이범수 홍수현, 초한지 특집 '천하통일 레이스 대결' 웃음 빵빵”. TV Report. ngày 20 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  4. (tiếng Hàn) “`런닝맨`, 이범수•홍수현 이어 윤도현•김제동도 출연”. Newsen. ngày 11 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  5. 1 2 (tiếng Hàn) “'런닝맨' 미녀삼총사 3인방+찰리 송지효 합작 압도적 승리”. Newsen. ngày 5 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  6. 1 2 (tiếng Hàn) “'런닝맨' 미션 열쇠 쥔 개리 쟁탈전, 의문습격 두뇌싸움”. TV Report. ngày 10 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  7. 1 2
  8. 1 2 (tiếng Hàn) “빅뱅, '런닝맨' 게스트로 출연 '예능계 접수 예고'”. TV Report. ngày 20 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  9. 1 2 (tiếng Hàn) “하지원 '런닝맨' 출연…'남자들은 물럿거라'”. SBS News. ngày 17 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  10. 1 2 (tiếng Hàn) “한가인, '런닝맨' 단독 녹화…"수지는 참여 안해"”. My Daily. ngày 13 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  11. (tiếng Hàn) “보아, '런닝맨'으로 예능 첫 나들이 "승부욕 강했다"”. My Daily. ngày 5 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  12. (tiếng Hàn) “이상한 나라의 '런닝맨', 줄리엣강•개그맨들 깜짝 등장”. Xsports News. ngày 6 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  13. 1 2 (tiếng Hàn) “'런닝맨', 이덕화-박준규-박상면 출연..'폭소도가니'”. Osen. ngày 15 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  14. 1 2 (tiếng Hàn) “박진영-천정명, '런닝맨' 동반출연..'JYP 사제 인연'”. Osen. ngày 16 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  15. (tiếng Hàn) “현아•수지•크리스탈, '런닝맨' 포착…'웨딩드레스 입었네?'”. Daily Sports. ngày 24 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  16. (tiếng Hàn)“박지성 뜬 '런닝맨'에 아이유도 등장 '기대감 최고조'”. Sports Chosun. ngày 21 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  17. (tiếng Hàn)“'런닝맨', 박지성 편 촬영 위해 22~23일 태국行”. TV Report. ngày 14 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  18. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 임금레이스, 사극왕 임호 이태곤 제대로 망가졌다”. Newsen. ngày 15 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  19. 1 2 (tiếng Hàn) “김희선 뛰어다닌 신전의 정체?… 서울의 新랜드마크 '메세나폴리스'”. Asia Economy. ngày 25 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  20. 1 2 (tiếng Hàn) “윤종신•윤도현•김범수, '나가수' 아닌 '런닝맨'서 또 만났다”. Daily Sports. ngày 21 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  21. 1 2 (tiếng Hàn) “김수현 예능 쉽지 않네 '런닝맨' 첫출연에 진땀 뻘뻘”. Newsen. ngày 8 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  22. (tiếng Hàn) “신세경 1년만에 '런닝맨' 방문 촬영포착, 왕언니 노사연 함께”. Newsen. ngày 2 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  23. (tiếng Hàn) “아이돌★ '런닝맨' 목격담 속출 "유니폼입고 올림픽대결" 기대감↑”. TV Report. ngày 9 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  24. (tiếng Hàn) “한지민, '런닝맨' 출연.."제주도서 지난 22일 녹화"”. Star News. ngày 23 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  25. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 다음본사 공개, '헬스장-도서관' 등 최첨단 시설에 눈길”. Xports News. ngày 13 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  26. (tiếng Hàn) “김상중 '런닝맨' 추적자외전 깜짝등장 '김상중 게스트 출연?' 관심집중”. Newsen. ngày 12 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  27. (tiếng Hàn) “공효진 런닝맨 목격담 SNS 화제 '류승범 결별이유 해명할까?'”. Newsen. ngày 16 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  28. (tiếng Hàn) “손연재•박태환, 요정과 마린보이 '런닝맨' 동반출연”. My Daily. ngày 27 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  29. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 남포동 일대서 촬영 중 목격담 속출 '이종원 손병호 포착'”. TV Report. ngày 3 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  30. (tiếng Hàn) “유해진-염정아, '런닝맨'으로 예능 나들이”. Sports Hankook. ngày 17 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  31. (tiếng Hàn) “문근영, '런닝맨' 촬영 중 모습 포착 어떤 모습 보여줄까? '기대만발'”. TV Report. ngày 1 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  32. (tiếng Hàn) “단독 '컴백' 동방신기 '런닝맨' 출연, 개리 복귀 맞물려 관심 증폭”. TV Report. ngày 29 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  33. (tiếng Hàn) “런닝맨 광주촬영 포착 '국민 첫사랑' 수지 모교방문”. Newsen. ngày 9 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  34. (tiếng Hàn) “박보영 1년9개월만 '런닝맨' 출연 22일 레이스 뛴다”. Newsen. ngày 23 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  35. (tiếng Hàn) “최강게스트 최민수 유재석 잡으러 또 '런닝맨' 떴다”. Newsen. ngày 24 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  36. (tiếng Hàn) “진세연 류현진 '런닝맨' 촬영포착, 뒷모습만 봐도 네티즌 술렁”. Newsen. ngày 29 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  37. (tiếng Hàn) “이승기, '런닝맨'으로 '1박2일'과 맞대결”. Edaily. ngày 12 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  38. (tiếng Hàn) “'런닝맨' 복고특집 "역대 오프닝 중 가장 신나...반전인물 강수지"”. TV Report. ngày 21 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  39. (tiếng Hàn) “고수•한효주, '런닝맨' 동반출연..멤버들 '열광'”. Star News. ngày 26 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  40. (tiếng Hàn) “정형돈 박상면 류담 신동 주비트레인 10일 '런닝맨' 달린다”. Newsen. ngày 10 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  41. (tiếng Hàn) “최지우 '런닝맨' 연말특집 출연 '지우히메 부산 떴다'”. Newsen. ngày 17 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2012. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_tập_của_Running_Man_(2012) http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2012052... http://sports.hankooki.com/lpage/entv/201209/sp201... http://xportsnews.hankyung.com/?ac=article_view&en... http://xportsnews.hankyung.com/?ac=article_view&en... http://isplus.joinsmsn.com/article/034/7983034.htm... http://isplus.joinsmsn.com/article/222/6891222.htm... http://isplus.joinsmsn.com/article/673/8527673.htm... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2012020518... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2012061511... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2012070219...